Có 2 kết quả:
斩草除根 zhǎn cǎo chú gēn ㄓㄢˇ ㄘㄠˇ ㄔㄨˊ ㄍㄣ • 斬草除根 zhǎn cǎo chú gēn ㄓㄢˇ ㄘㄠˇ ㄔㄨˊ ㄍㄣ
zhǎn cǎo chú gēn ㄓㄢˇ ㄘㄠˇ ㄔㄨˊ ㄍㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut weeds and eliminate the roots (idiom); to destroy root and branch
(2) to eliminate completely
(2) to eliminate completely
Bình luận 0
zhǎn cǎo chú gēn ㄓㄢˇ ㄘㄠˇ ㄔㄨˊ ㄍㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut weeds and eliminate the roots (idiom); to destroy root and branch
(2) to eliminate completely
(2) to eliminate completely
Bình luận 0